Từ "léo xéo" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một âm thanh nghe chói tai, ồn ào và không dễ chịu. Từ này thường liên quan đến các tiếng kêu, tiếng nói hoặc âm thanh mà không có sự trật tự hay hòa quyện nào, gây khó chịu cho người nghe.
Định nghĩa
Léo xéo: Âm thanh chói tai, ồn ào, không dễ nghe, thường được dùng để miêu tả một tiếng động hoặc tiếng nói nói lằng nhằng, không rõ ràng.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể và cách sử dụng khác
Léo nhéo: Tương tự như "léo xéo", nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự lộn xộn và khó chịu trong âm thanh, thường được dùng để miêu tả khi một người nói quá nhiều, lặp đi lặp lại mà không có nội dung rõ ràng.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Réo: Cũng có nghĩa liên quan đến âm thanh, nhưng thường chỉ đến tiếng kêu cụ thể, như tiếng chuông, tiếng gà gáy.
Lộn xộn: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng để miêu tả sự không ngăn nắp, bao gồm cả âm thanh không rõ ràng.
Om sòm: Cũng chỉ âm thanh ồn ào, nhưng thường chỉ về sự ồn ào do nhiều người hoặc sự kiện gây ra.
Chú ý
Từ "léo xéo" thường có tính chất tiêu cực, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý ngữ cảnh để không làm người khác cảm thấy bị xúc phạm.